Characters remaining: 500/500
Translation

civic duty

Academic
Friendly

Từ "civic duty" trong tiếng Anh có nghĩa "bổn phận (hay trách nhiệm) của một công dân". Đây những nghĩa vụ mỗi công dân cần thực hiện để góp phần xây dựng phát triển cộng đồng, xã hội đất nước. Các nghĩa vụ này có thể bao gồm việc tham gia bầu cử, thực hiện nghĩa vụ quân sự, hoặc tham gia các hoạt động tình nguyện.

dụ sử dụng:
  1. Câu cơ bản:

    • "Voting in elections is a civic duty." (Bỏ phiếu trong các cuộc bầu cử một bổn phận của công dân.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Engaging in community service is not only a noble act but also a civic duty that fosters social responsibility." (Tham gia vào các hoạt động phục vụ cộng đồng không chỉ một hành động cao cả còn một bổn phận của công dân, thúc đẩy trách nhiệm xã hội.)
Biến thể của từ:
  • Civic (tính từ): Liên quan đến đời sống công dân hoặc cộng đồng. dụ: "civic engagement" (sự tham gia của công dân).
  • Duty (danh từ): Nghĩa vụ, trách nhiệm. Có thể sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Responsibility: Trách nhiệm, nghĩa vụ có thể tương đương với civic duty trong nhiều bối cảnh.
  • Obligation: Nghĩa vụ, cũng có thể được sử dụng tương tự nhưng thường mang nghĩa bắt buộc hơn.
  • Commitment: Cam kết, thường mang ý nghĩa tự nguyện hơn nghĩa vụ.
Cách sử dụng nghĩa khác nhau:
  • "Civic duty" thường mang nghĩa tích cực, thể hiện sự tham gia trách nhiệm của công dân đối với sự phát triển của xã hội.
  • Trong một số bối cảnh, có thể được dùng để nhấn mạnh rằng việc thực hiện trách nhiệm công dân cần thiết cho sự ổn định phát triển của xã hội.
Idioms Phrasal Verbs liên quan:
  • "Step up to the plate": Nghĩa nhận trách nhiệm hoặc thực hiện nghĩa vụ khi cần thiết.
    • dụ: "It's time for citizens to step up to the plate and contribute to their communities."
  • "Take ownership": Nghĩa chấp nhận trách nhiệm về một vấn đề hay tình huống nào đó.
    • dụ: "We must take ownership of our civic duties to ensure a better future."
Tóm lại:

"Civic duty" không chỉ đơn thuần một từ còn một khái niệm quan trọng trong việc xây dựng ý thức cộng đồng trách nhiệm của mỗi công dân.

Noun
  1. bổn phận (hay trách nhiệm) của một công dân

Comments and discussion on the word "civic duty"