Từ "civic duty" trong tiếng Anh có nghĩa là "bổn phận (hay trách nhiệm) của một công dân". Đây là những nghĩa vụ mà mỗi công dân cần thực hiện để góp phần xây dựng và phát triển cộng đồng, xã hội và đất nước. Các nghĩa vụ này có thể bao gồm việc tham gia bầu cử, thực hiện nghĩa vụ quân sự, hoặc tham gia các hoạt động tình nguyện.
Ví dụ sử dụng:
Biến thể của từ:
Civic (tính từ): Liên quan đến đời sống công dân hoặc cộng đồng. Ví dụ: "civic engagement" (sự tham gia của công dân).
Duty (danh từ): Nghĩa vụ, trách nhiệm. Có thể sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau.
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Responsibility: Trách nhiệm, nghĩa vụ có thể tương đương với civic duty trong nhiều bối cảnh.
Obligation: Nghĩa vụ, cũng có thể được sử dụng tương tự nhưng thường mang nghĩa bắt buộc hơn.
Commitment: Cam kết, thường mang ý nghĩa tự nguyện hơn là nghĩa vụ.
Cách sử dụng và nghĩa khác nhau:
"Civic duty" thường mang nghĩa tích cực, thể hiện sự tham gia và trách nhiệm của công dân đối với sự phát triển của xã hội.
Trong một số bối cảnh, nó có thể được dùng để nhấn mạnh rằng việc thực hiện trách nhiệm công dân là cần thiết cho sự ổn định và phát triển của xã hội.
Idioms và Phrasal Verbs liên quan:
Tóm lại:
"Civic duty" không chỉ đơn thuần là một từ mà còn là một khái niệm quan trọng trong việc xây dựng ý thức cộng đồng và trách nhiệm của mỗi công dân.